分解的
ぶんかいてき「PHÂN GIẢI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Dùng phép phân tích, dùng phép giải tích

ぶんかいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんかいてき
分解的
ぶんかいてき
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
ぶんかいてき
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
Các từ liên quan tới ぶんかいてき
open tube test
cơ xoay, Rôtato
như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng, tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt
sàng quay, thùng sàng
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), tạo chí xuất bản định kỳ
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
enemy ship