ぶんかん
Phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái

ぶんかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんかん
ぶんかん
phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào
文官
ぶんかん
viên chức văn phòng
分館
ぶんかん
sáp nhập
Các từ liên quan tới ぶんかん
部分環 ぶぶんかん
vành con
部分冠詞 ぶぶんかんし
mạo từ
文関数 ぶんかんすう
hàm lệnh
被積分関数 ひせきぶんかんすう
hàm số tích hợp
珍糞漢 ちんぷんかん ちんぶんかん ちんくそかん
nói bập bẹ; nói lắp bắp
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án