大衆紙
たいしゅうし「ĐẠI CHÚNG CHỈ」
☆ Danh từ
Tờ báo đại chúng; viên thuốc

たいしゅうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいしゅうし
大衆紙
たいしゅうし
tờ báo đại chúng
たいしゅうし
viên thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ.
Các từ liên quan tới たいしゅうし
大衆車 だいしゅうしゃ たいしゅうしゃ
ô tô đại chúng
vô số, đám đông, quần chúng, dân chúng
phó vương; kinh lược; tổng trấn
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân
dải tần số
sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp
châu Đại Dương
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng