Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
大衆 たいしゅう
đại chúng; quần chúng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
大衆紙 たいしゅうし
tờ báo đại chúng; viên thuốc