たいでん
Sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá

たいでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいでん
たいでん
sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
帯電
たいでん
sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
Các từ liên quan tới たいでん
帯電体 たいでんたい
vật tích điện
耐電靴 たいでんぐつ
giày bảo hộ cách điện
携帯電話 けいたいでんわ
máy điện thoại di động.
携帯電話機 けいたいでんわき
máy điện thoại di động.
携帯電話ゲーム けいたいでんわゲーム
mobile game
携帯電郵 けいたいでんゆう
thư điện tử (email) từ điện thoại di động
帯電防止スプレー たいでんぼうしスプレー
phun chống tĩnh điện
帯電防止フィルム たいでんぼうしフィルム
phim chống tĩnh điện