泰斗
たいと「THÁI ĐẤU」
☆ Danh từ
Thái đẩu, uy quyền lớn

たいと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たいと
con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
anh/chị/em cháu chú cháu bác
体得する たいとく
tinh thông; hiểu biết
大纛 たいとう
tua cột cờ lớn trang trí màu đen làm từ lông đuôi (ngựa,...)
擡頭 たいとう
nâng một có cái đầu; đi đến sức mạnh; trở thành nổi tiếng
大刀 たいとう
đại đao.
対当 たいとう
sự đối lập; sự tương đương; sự tương ứng, sự đối xứng
頽唐 たいとう
sự sa sút đạo đức; sự suy đồi