Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいようしんけいそう
đám rối dương
太陽神経叢
たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
たいようしん
sun god
けいようしかん
stem (word)
けんようすい
lưỡi gà
べんけいそう
cỏ cảnh thiên
ようすいいけ
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
けんよう
sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor, cycle combination)
たいようねん
たいようしゅう
châu Đại Dương
Đăng nhập để xem giải thích