たい肥
「PHÌ」
☆ Danh từ
Phân hữu cơ; phân xanh
たい
肥舎
Kho chứa phân xanh
たい
肥
の
山
Đống phân xanh
たい
肥
の
山
を
作
るために、
庭
に
枯
れ
葉
が
積
み
上
げられた
Lá khô được chất đống ở trong sân để ủ thành phân bón .
