肥えた
こえた「PHÌ」
Bụ bẫm
Bụ sữa.

肥えた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 肥えた
肥えた
こえた
bụ bẫm
肥える
こえる
béo
Các từ liên quan tới 肥えた
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
舌肥える したこえる
Quen miệng ( Với món ăn ngon), kén ăn
固肥える かたごえる
to put on a moderate amount of lean or firm weight, to gain healthy weight (e.g. from muscle), to become overweight as opposed to obese
肥えた土 こえたつち こえたど
giàu (phì nhiêu) dễ bẩn
舌が肥える したがこえる
sành ăn
耳が肥える みみがこえる
Tai thính
目が肥える めがこえる
mắt tốt, mắt sành sỏi
口が肥える くちがこえる
Ăn ngon miệng nhất, cách ăn tinh tế