Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肥った
ふとった
chắc
肥る
ふとる
để trồng béo (chắc, thẳng thắn)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
肥 こえ
phân bón
肥える こえる
béo
肥えた こえた
bụ bẫm
たい肥
phân hữu cơ; phân xanh
肥たご こえたご
night-soil bucket, honey bucket
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
肥す こやす
bón phân để cải thiện độ phì nhiêu của đất