Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たかき
高黍 たかきび タカキビ
cao lương
誇り高き ほこりたかき
sự tự hào
高強度 たかきょうど
độ bền cao
山高きを以て やまたかきをもって
vì núi (thì) cao
版下書き はんしたかき はんしたがき
khối sao chép nghệ sĩ
山高きが故に貴からず やまたかきがゆえにたっとからず
Không phải cứ là núi cao thì đáng quý (Giá trị thực sự không được quyết định chỉ bởi bề ngoài, mà phải có nội dung đi kèm thì mới được trân trọng, nhấn mạnh rằng không nên đánh giá mọi việc chỉ dựa trên hình thức bên ngoài.)
足温器 そくおんき あしゆたかき そくおんうつわ
cái sưởi chân
冷たい石の上でも座り続けていれば 温かくなると言う事から、我慢していれば必ず成功すると言うことを つめたいいしのうえでもすわりつづけていればあたたかきなる
Có công mài sắt có ngày nên kim