Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
足浴器 そくよくき
máy ngâm chân
保温器 ほおんき
đồ giữ nhiệt
恒温器 こうおんき こうおんうつわ
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính.
体温器 たいおんき
cái cặp nhiệt
検温器 けんおんき
cặp nhiệt độ.