高値
たかね「CAO TRỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giá cao, đắt

Từ trái nghĩa của 高値
たかね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかね
高値
たかね
giá cao, đắt
高音
こうおん たかね
âm thanh cao
高嶺
たかね こうれい
giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao, bè xôpran
Các từ liên quan tới たかね
高値引け たかねびけ たかねひけ
giá cuối cùng tại thị trường giao dịch đạt mức cao nhất của ngày hôm đó
最高値 さいたかね
cao kỷ lục, mức cao mới
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
高値覚え たかねおぼえ
nhớ giá cao, không quên được giá cao (việc nhà đầu tư vẫn nhớ đến mức giá cao đã đạt của một loại cổ phiếu nên không muốn bán nó trong thời điểm hiện tại dù giá đang giảm)
戻り高値 もどりたかね
hồi phục mức cao
高嶺の花 たかねのはな
không thể tới được, không thể đạt được
汚れた金 よごれたかね
tiền không trong sạch
高嶺桜 たかねざくら タカネザクラ
anh đào núi Nhật Bản, anh đào Kuril