Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たかはぎFM
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
máy phát FM
Filefish
bush clover
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
gỗ cứng, gỗ cây lá rộng
reedy field