Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たかまつなな
生半 なまなか
Làm được một nửa, làm dở, nửa vời
環七 たまきなな
uốn thành vòng 7 (tên (của) con đường tokyo)
玉菜 たまな
rau cải bắp
真つ赤な まつあかな
đỏ chót.
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
真ん中 まんなか まなか
sự ở giữa; sự trung tâm; sự nửa đường
高嶺七竈 たかねななかまど タカネナナカマド
Sorbus sambucifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
賄い方 まかないかた
đầu bếp; bếp trưởng