Các từ liên quan tới たからもの (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
もの柔らか ものやわらか
mild, mild-mannered, gentle
ものだから もんだから
lý do cho một cái gì đó
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
tên vô lại, tên du thủ du thực
ものか もんか
được sử dụng để tạo ra một dạng câu hỏi chỉ ra rằng người nói thực sự tin rằng điều ngược lại là đúng, nhấn mạnh quyết tâm không làm điều gì đó, ví dụ: "Như địa ngục, tôi sẽ!"
宝は湧き物 たからはわきもの
from riches spring riches, those who seek riches find riches