Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たきおと
叩き落とす たたきおとす はたきおとす
đập cho rụng; đập cho rơi ra; gõ cho rơi ra
叩き落す たたきおとす
dần.
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
thác nước, tầng, đợt, màn ren treo rủ, đổ xuống như thác, chảy như thác
tin, tin tức
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
người tuyết
đập ; đập lúa