たきび
Lửa mừng, lửa đốt rác

たきび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たきび
たきび
lửa mừng, lửa đốt rác
焚き火
たきび
sự nhóm lửa, lửa trại
焚火
たきび
lửa mừng, lửa đốt rác
Các từ liên quan tới たきび
焚火の間 たきびのま
room with a sunken hearth
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy
Cách viết khác : stonechatter
drenched, soaked
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy; sắc sảo
mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
いびき いびき
ngáy
度々 たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại; nhiều lần