Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たくまる
温まる あたたまる あったまる ぬくまる
được làm nóng; trở nên nóng
固く固まる かたくかたまる
để hình thành một cứng tập trung
畳まる たたまる
để được gấp (lên trên)
貯まる たまる
tiết kiệm (ví dụ: tiền)
溜まる たまる
đọng lại; ứ lại; dồn lại
魂消る たまぎる たまげる
ngạc nhiên; giật nảy mình kinh sợ; sợ hết hồn
溜る たまる
tích tụ lại; chất đống...
丸太 まるた
đốn khúc