行為者
Người làm, người thực hiện

こういしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こういしゃ
行為者
こういしゃ
người làm, người thực hiện
こういしゃ
người làm, người thực hiện
Các từ liên quan tới こういしゃ
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
người mua, người mua hàng vào, tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua, sự tẩy chay
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
người làm, người làm công
người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói
thành viên không có khả năng làm được trò trống gì,thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ,hành khách,để chở hành khách,đội...)
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ