子会社
Công ty con

Từ trái nghĩa của 子会社
こがいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こがいしゃ
子会社
こがいしゃ
công ty con
こがいしゃ
phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn, lép vốn, người phụ, vật phụ
Các từ liên quan tới こがいしゃ
倉庫会社 そうこがいしゃ そうこかいしゃ
cất vào kho công ty
系列子会社 けいれつこがいしゃ
công ty con trực thuộc
連結子会社 れんけつこがいしゃ
củng cố phần phụ
完全子会社 かんぜんこがいしゃ
wholly-owned subsidiary
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
người làm, người thực hiện
hàng rào, thuật đánh kiếm; tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ, nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được