Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製パン職人 せいぱんしょくにん
thợ làm bánh.
製パン用品 せいぱんようひん
vật liệu làm bánh
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
パン型 パンがた パンかた
khuôn bánh mì
パン屋 パンや ぱんや
hàng bánh.
パン助 パンすけ
gái điếm, gái bán dâm