多国籍企業
たこくせききぎょう
☆ Danh từ
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.

多国籍企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多国籍企業
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
多重国籍 たじゅうこくせき
đa quốc tịch
多国籍軍 たこくせきぐん
liên quân trong Chiến tranh Vùng Vịnh (1991)
国有企業 こくゆうきぎょう
công ty thuộc sở hữu nhà nước
国営企業 こくえいきぎょう
trạng thái (- chạy) doanh nghiệp
外国企業 がいこくきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài
多国籍言語 たこくせきげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.