Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たこめし
vì điều này; bởi vì điều này; nhờ có điều này
tool for extracting rice from bag for sampling
shut in
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập
しゃこめし シャコめし
shako meshi, rice cooked with shrimp
thể hiện niềm vui khi sự việc diễn ra theo đúng hướng mình nghĩ
vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm, liệm, khâm liệm, giấu, che đậy