こらしめ
Sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập

こらしめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こらしめ
こらしめ
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập
懲らしめ
こらしめ
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập
凝る
しこる こごる こる
đông lại
梱る
こうる こる
đóng gói, đóng hộp
Các từ liên quan tới こらしめ
起こる おこる
nhúc nhích
落っこる おっこる
bị ngã, bị rơi
時起こる ときおこる
at the time of occurrence, occurring at the time
沸き起こる わきおこる
xuất hiện (cảm xúc,...)
巻き起こる まきおこる
phát sinh, bùng nổ, trở nên phổ biến
湧き起こる わきおこる
nổi lên, nổ tung, phát sinh
プリプリ怒る プリプリおこる ぷりぷりおこる
ở trong tình trạng hỗn loạn
喘息が起こる ぜんそくがおこる
lên cơn hen, lên cơn suyễn