占めた
しめた「CHIÊM」
☆ Danh từ
Tôi đã có nó; tất cả phải(đúng); tinh tế

しめた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめた
占めた
しめた
tôi đã có nó
しめた
thể hiện niềm vui khi sự việc diễn ra theo đúng hướng mình nghĩ
占める
しめる
bao gồm
使む
しむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
〆る
しめる
tổng cộng, tổng hợp
占む
しむ
chiếm, giữ, nắm
締める
しめる
buộc
閉める
しめる
đóng
絞める
しめる
bóp nghẹt
緊める
しめる
nghiêm khắc với
湿る
しめる しとる
ẩm ướt
Các từ liên quan tới しめた
たらしめる たらしめる
Làm nên( một điều gì đó), làm một cái j đó
楽しめる たのしめる
có thể thưởng thức, có thể tận hưởng, có thể vui thú
苦しめる くるしめる
bạc đãi; giày vò
卑しめる いやしめる
khinh miệt; coi thường
軽しめる かろしめる
coi nhẹ, xem thường
知らしめる しらしめる
làm cho ai đó biết
成らしめる ならしめる
làm nên, trở nên
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt