単子論
たんしろん たんころん「ĐƠN TỬ LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết đơn t

単子論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単子論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
単子 たんし たんこ
đơn t
単因子 たんいんし
ước sơ cấp
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm
養子論 ようしろん
adoptionism (chủ nghĩa nhận con nuôi)
量子論 りょうしろん
<Lý> thuyết lượng tử
原子論 げんしろん
lý thuyết nguyên tử
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.