単子論
たんしろん たんころん「ĐƠN TỬ LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết đơn t

単子論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単子論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
単子 たんし たんこ
đơn t
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân