Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たしせんたくしきしもん
multiple-choice question
しんたくしきん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
しんたくききん
せんたくし
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
せんもんちしき
sự thành thạo, sự tinh thông, tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn, sự giám định
せんもんしょく
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
たんし
đơn t
したん
gỗ hồng mộc
しゅしゃせんたく
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa
Đăng nhập để xem giải thích