専門職
せんもんしょく「CHUYÊN MÔN CHỨC」
☆ Danh từ
Nghề nghiệp chuyên môn

せんもんしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんもんしょく
専門職
せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
せんもんしょく
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề
Các từ liên quan tới せんもんしょく
専門職の役割 せんもんしょくのやくわり
vai trò của nghề nghiệp chuyên môn
専門職の団体 せんもんしょくのだんたい
đoàn thể chuyên môn
専門職の自律性 せんもんしょくのじりつせー
tính tự chủ chuyên môn
専門職の不正行為 せんもんしょくのふせーこーい
hành vi sai trái trong nghề nghiệp chuyên môn
専門職の地理的配置 せんもんしょくのちりてきはいち
bố trí địa điểm thực hành công việc chuyên môn
専門職間人間関係 せんもんしょくかんにんげんかんけー
mối quan hệ trong giới chuyên môn
外国人専門職従事者 がいこくにんせんもんしょくじゅーじしゃ
chuyên gia nước ngoài
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu