Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多次元 たじげん
nhiều chiều
一次元 いちじげん
một kích thước
多様性 たようせい
tính nhiều dạng; tính đa dạng
一次元バーコードリーダー いちじげんバーコードリーダー
máy quét mã vạch một chiều
多次元配列 たじげんはいれつ
mảng đa chiều
一次元空間 いちじげんくーかん
không gian một chiều
多様性解析 たようせいかいせき
sự phân tích tính đa dạng
生物多様性 せいぶつたようせい
đa dạng sinh học.