たすき掛け
たすきがけ
Nhân chéo
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhân chéo trong phép toán!

Bảng chia động từ của たすき掛け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たすき掛けする/たすきがけする |
Quá khứ (た) | たすき掛けした |
Phủ định (未然) | たすき掛けしない |
Lịch sự (丁寧) | たすき掛けします |
te (て) | たすき掛けして |
Khả năng (可能) | たすき掛けできる |
Thụ động (受身) | たすき掛けされる |
Sai khiến (使役) | たすき掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たすき掛けすられる |
Điều kiện (条件) | たすき掛けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | たすき掛けしろ |
Ý chí (意向) | たすき掛けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | たすき掛けするな |
たすきがけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たすきがけ
襷掛けする たすきがけする
nhân chéo
けがき けがき
Vạch dấu
叩き消す たたきけす はたきけす
dập lửa
姿を消す すがたをけす
bỏ trốn.
行きがけ いきがけ ゆきがけ
trên đường đi đâu đó
きがけに きがけに
trên đường đến đây
竹垣 たけがき
hàng rào tre.
đội tiên phong, đội mở đường, người đi tiên phong, người đi đầu ; nhà thám hiểm đầu tiên, mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong