突き立つ
Đâm xuyên

Bảng chia động từ của 突き立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き立つ/つきたつつ |
Quá khứ (た) | 突き立った |
Phủ định (未然) | 突き立たない |
Lịch sự (丁寧) | 突き立ちます |
te (て) | 突き立って |
Khả năng (可能) | 突き立てる |
Thụ động (受身) | 突き立たれる |
Sai khiến (使役) | 突き立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き立つ |
Điều kiện (条件) | 突き立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き立て |
Ý chí (意向) | 突き立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き立つな |
つきたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきたてる
突き立つ
つきたつ
đâm xuyên
突き立てる
つきたてる
đâm bằng dao găm
つきたてる
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu
Các từ liên quan tới つきたてる
đốt, nhen, nhóm, làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, bắt lửa, bốc cháy, ánh lên, rực lên, ngời lên, bị khích động, bừng bừng
đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, lao vụt đi, nghĩ ra, đề ra, xuyên qua, dumb, home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
nhô ra, lồi ra
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
きつ きつ
khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn, sự lựa chon, con đường, chước cách