叩き直す
たたきなおす はたきなおす「KHẤU TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cải tạo

Bảng chia động từ của 叩き直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩き直す/たたきなおすす |
Quá khứ (た) | 叩き直した |
Phủ định (未然) | 叩き直さない |
Lịch sự (丁寧) | 叩き直します |
te (て) | 叩き直して |
Khả năng (可能) | 叩き直せる |
Thụ động (受身) | 叩き直される |
Sai khiến (使役) | 叩き直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩き直す |
Điều kiện (条件) | 叩き直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 叩き直せ |
Ý chí (意向) | 叩き直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩き直すな |
たたきなおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたきなおす
叩き直す
たたきなおす はたきなおす
cải tạo
たたきなおす
たたきなおす
đánh bại, uốn nắn
Các từ liên quan tới たたきなおす
叩き落す たたきおとす
dần.
叩き起す たたきおこす
Gõ cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy
叩き落とす たたきおとす はたきおとす
đập cho rụng; đập cho rơi ra; gõ cho rơi ra
thác nước, tầng, đợt, màn ren treo rủ, đổ xuống như thác, chảy như thác
立ち直す たちなおす
Phục hồi, hồi phục
立直す たてなおす
Lập lại kế hoạch và chính sách
立て直す たてなおす
tái tạo; cải cách; xây dựng lại
建て直す たてなおす
xây lại, xây dựng lại