立直す
たてなおす「LẬP TRỰC」
Lập lại kế hoạch và chính sách
Dựng vật gì đó đang bị đổ thẳng đứng lại

立直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立直す
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
Tuyên bố sẵn sàng ù
立ち直す たちなおす
Phục hồi, hồi phục
立て直す たてなおす
tái tạo; cải cách; xây dựng lại
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
直立茎 ちょくりつけい ちょくりつくき
thân cây thẳng
ダブル立直 ダブルリーチ
Double Riichi – tuyên bố chờ bài ngay từ lượt đầu tiên của mình
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.