畳鰯
たたみいわし「ĐIỆP 」
☆ Danh từ
Đậy (của) làm khô những cá xacđin

たたみいわし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たたみいわし
たわみ たわみ
sự uốn cong
見渡し みわたし
quan điểm, cách nhìn
thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, lọt vào, (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua, thấu vào, thấm vào
撓み たわみ
sự võng xuống
たわみ計 たわみけい
máy đo độ lệch
畳みじわ たたみじわ
nếp nhăn (do gấp)
たわみ性 たわみせー
tính linh động, tính linh hoạt
miăng