Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撓み
たわみ
sự võng xuống
撓む
たわむ
cong, lõm xuống
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
可撓 かとう かしわ
linh hoạt
不撓 ふとう
không uốn cong được; không lay chuyển; không linh hoạt; tính ngoan cường; sự bất khuất
撓る しなる しわる
( cành cây, vật..) cong
撓う しなう
uốn cong, cong vênh, nhường
撓曲 とうきょく
độ uốn thạch quyển
屈撓 くっとう
bending
撓やか たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo