Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たたりめ
the evil eye
祟り目
mắt tội lỗi
弱り目に祟り目 よわりめにたたりめ
những vận rủi không bao giờ đến đơn độc
めためた
beyond repair
当たりめ あたりめ アタリメ
mực khô xé sợi
為来り ためきたり
những phong tục
炒めたり似たりする いためたりにたりする
xào nấu.
溜め塗り ためぬり
kỹ thuật sơn phủ sử dụng lớp sơn mài hay sơn phủ
二人目 ふたりめ
người thứ hai
塵溜め ちりため
một sự đổ xuống