溜め塗り
ためぬり「LỰU ĐỒ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật sơn phủ sử dụng lớp sơn mài hay sơn phủ

溜め塗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溜め塗り
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
撮り溜め とりだめ
video taping (and storing)
撮り溜める とりだめる
to take photographs for later use, to shoot video for archiving
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
塵溜め ちりため
một sự đổ xuống
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu