塵溜め
ちりため「TRẦN LỰU」
Một sự đổ xuống

塵溜め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塵溜め
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu
肥溜め こえだめ
thùng để giữ excreta (thường được sử dụng cho phân bón); đêm làm bẩn thùng to hoặc kho chứa
買い溜め かいだめ
dự trữ, tích trữ
溜め塗り ためぬり
kỹ thuật sơn phủ sử dụng lớp sơn mài hay sơn phủ