舌たるい
したたるい「THIỆT」
☆ Tính từ
Nói ngọng

舌たるい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌たるい
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌 した
lưỡi.
舌が回る したがまわる
Nói chuyện trôi chảy và trơn tru
舌肥える したこえる
Quen miệng ( Với món ăn ngon), kén ăn
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)
弁舌 べんぜつ
sự khéo biện luận; khả năng nói; khả năng diễn đạt ngôn ngữ
舌革 したがわ
lưỡi