立ち入り
たちいり「LẬP NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vào trong, tiến vào trong

Bảng chia động từ của 立ち入り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち入りする/たちいりする |
Quá khứ (た) | 立ち入りした |
Phủ định (未然) | 立ち入りしない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち入りします |
te (て) | 立ち入りして |
Khả năng (可能) | 立ち入りできる |
Thụ động (受身) | 立ち入りされる |
Sai khiến (使役) | 立ち入りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち入りすられる |
Điều kiện (条件) | 立ち入りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち入りしろ |
Ý chí (意向) | 立ち入りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち入りするな |
立ち入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち入り
立ち入り禁止 たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
立ち入り検査 たちいりけんさ
sự kiểm tra tại chỗ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち入る たちいる
Đi vào bên trong một địa điểm nào đó
立ち入禁止 たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).