立ち腐れ
たちぐされ たちくされ「LẬP HỦ」
☆ Danh từ
Cây cối bị chết đứng
Tòa nhà bị hư hỏng vì không được bảo trì

たちぐされ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちぐされ
立ち腐れ
たちぐされ たちくされ
cây cối bị chết đứng
たちぐされ
sự làm hư nát, sự làm đổ nát
Các từ liên quan tới たちぐされ
持ち腐れ もちぐされ
quyền sở hữu không dùng
ぐちぐち グチグチ
lầm bầm; lẩm bẩm; làu bàu
立ち騒ぐ たちさわぐ
để làm một tiếng ồn ào
宝の持ち腐れ たからのもちぐされ
có bảo bối mà không biết dùng
悪たれ口 あくたれぐち
sự ác khẩu.
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
chán đời; sống buông thả
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ