はけ口
Giải toả

Từ đồng nghĩa của はけ口
さばけぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さばけぐち
はけ口
はけぐち さばけぐち
giải toả
さばけぐち
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ
Các từ liên quan tới さばけぐち
lỗ, hốc, hố, để, đui đèn, lắp vào để, lắp vào đui, (thể dục, thể thao) đánh bằng gót gậy
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
sự làm hư nát, sự làm đổ nát ; tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ, sự phung phí, tiến đến hư hại quần áo, (địa lý, địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát
さば雲 さばぐも
mây ti tích
exit poll