立ち騒ぐ
たちさわぐ
「LẬP TAO」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Để làm một tiếng ồn ào

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 立ち騒ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち騒ぐ/たちさわぐぐ |
Quá khứ (た) | 立ち騒いだ |
Phủ định (未然) | 立ち騒がない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち騒ぎます |
te (て) | 立ち騒いで |
Khả năng (可能) | 立ち騒げる |
Thụ động (受身) | 立ち騒がれる |
Sai khiến (使役) | 立ち騒がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち騒ぐ |
Điều kiện (条件) | 立ち騒げば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち騒げ |
Ý chí (意向) | 立ち騒ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち騒ぐな |