橘
たちばな「QUẤT」
☆ Danh từ
Quả quít, quả quất

たちばな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たちばな
立ち話 たちばなし
sự đứng nói chuyện
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
御前橘 ごぜんたちばな ゴゼンタチバナ
Cornus canadensis (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
橘神道 たちばなしんとう
Tachibana Shinto (Edo-period sect of Suika Shinto popularized by Mitsuyoshi Tachibana)
右近の橘 うこんのたちばな
tachibana tree west of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
乳離れ ちちばなれ ちばなれ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
七夕 たなばた しちせき
ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)