橘神道
たちばなしんとう「QUẤT THẦN ĐẠO」
☆ Danh từ
Tachibana Shinto (Edo-period sect of Suika Shinto popularized by Mitsuyoshi Tachibana)

橘神道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橘神道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
橘 たちばな
quả quít, quả quất
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
神道 しんとう しんどう
thần đạo
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ