乳離れ
ちちばなれ ちばなれ「NHŨ LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thôi cho bú, sự cai sữa

Từ đồng nghĩa của 乳離れ
noun
Bảng chia động từ của 乳離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乳離れする/ちちばなれする |
Quá khứ (た) | 乳離れした |
Phủ định (未然) | 乳離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 乳離れします |
te (て) | 乳離れして |
Khả năng (可能) | 乳離れできる |
Thụ động (受身) | 乳離れされる |
Sai khiến (使役) | 乳離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乳離れすられる |
Điều kiện (条件) | 乳離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乳離れしろ |
Ý chí (意向) | 乳離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乳離れするな |
乳離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳離れ
離乳 りにゅう
sự thôi cho bú, sự cai sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
離乳食 りにゅうしょく
đồ ăn dặm
離乳期 りにゅうき
thời kỳ cai sữa
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
客離れ きゃくばなれ
mất khách