Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
橘 たちばな
quả quít, quả quất
立ち話 たちばなし
sự đứng nói chuyện
お立ち台 おたちだい
thang gập
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
乳離れ ちちばなれ ちばなれ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.