片跛
かたちんば「PHIẾN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lame(ness); không thích ứng

片跛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片跛
跛 びっこ ちんば あしなえ
làm què quặt; người tàn phế
跛行 はこう ひこう
đi khập khiễng; sự không cân bằng; bất lợi tiến triển
跛行色 はこーしょく
tình hình bất lợi tiến triển
跛行婚 はこうこん
cuộc hôn nhân được công nhận là hợp lệ ở một quốc gia nhưng bị vô hiệu hoặc ly dị ở một quốc gia khác
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
間欠跛行 かんけつはこー
đau cách hồi ic (intermittent claudication)
跛行景気 はこうけいき
kinh tế lốm đốm bùng nổ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)