立ち振る舞う
たちふるまう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Hành động, cư xử

Từ đồng nghĩa của 立ち振る舞う
verb
Bảng chia động từ của 立ち振る舞う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち振る舞う/たちふるまうう |
Quá khứ (た) | 立ち振る舞った |
Phủ định (未然) | 立ち振る舞わない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち振る舞います |
te (て) | 立ち振る舞って |
Khả năng (可能) | 立ち振る舞える |
Thụ động (受身) | 立ち振る舞われる |
Sai khiến (使役) | 立ち振る舞わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち振る舞う |
Điều kiện (条件) | 立ち振る舞えば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち振る舞え |
Ý chí (意向) | 立ち振る舞おう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち振る舞うな |
たちふるまう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちふるまう
立ち振る舞う
たちふるまう
hành động, cư xử
たちふるまう
hành động, việc làm, cử chỉ.
立ち振舞う
たちふるまう
hành động, cư xử
Các từ liên quan tới たちふるまう
立ち振る舞い たちふるまい
tác phong, hành vi
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
立ち振舞い たちぶるまい たちふるまい
bữa ăn tối chia tay
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
old song
立ち居振る舞い たちいふるまい
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
丸々太った まるまるふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
下町風 したまちふう
theo phong cách của thành phố nào đó